原来这才是真的你 /Thì Ra Đây Mới Là Con Người Thực Của Anh

Trình bày: 

Vương Tâm Lăng


我 关 了 手 机 em tắt điện thoại

用 力 地 深 呼 吸 cố gắng hít thở thật sâu

告 诉 我 自 己 tự nói với chính mình

没 有 什 么 了 不 起 chẳng có việc gì nghiêm trọng

就 当 我 和 你 cứ xem em và anh

演 一 出 爱 情 戏 vừa diễn một vở kịch tình yêu

流 一 点 眼 泪 没 关 系 rơi vài giọt nước mắt thì có là gì

也 许 是 我 太 年 轻 có lẽ do em quá non nớt

不 懂 你 要 的 关 心 không hiểu anh cần mối quan hệ thế nào

并 不 只 是 一 对 一 không phải chỉ một chọi một

才 会 伤 害 自 己 mới có thể khiến mình tổn thương





***原 来 这 才 是 真 的 你 hóa ra đây mới thực sự là anh

无 法 掌 握 自 己 的 心 không thể kiểm soát trái tim mình

偶 尔 花 言 巧 语 thỉnh thoảng lời ngon tiếng ngọt

偶 尔 又 选择 逃避自做 聪 明 thỉnh thoảng lựa chọn trốn tránh cho rằng đó là thông minh

原 来 这 才 是 真 的 你 hóa ra đây mới thực sự là anh

习 惯 演 戏 quen với việc diễn xuất

随 时 在 磨 砺 演 技 và trau dồi diễn xuất mỗi khi có thể

忘 了 什 么 叫 做 珍 惜 quên mất thế nào gọi là yêu thật lòng

你 想 找 谁 合 演 对 手 戏 anh muốn tìm ai đó ngang tài để hợp diễn

这 是 你 的 权 利 đó là quyền của anh

就 让 你 自 己 决 定 anh cứ tự mình quyết định đi



爱 情 过 了 保 险 期 tình yêu đã quá hạn sử dụng

就 像 玩 腻 的 游 戏 giống như đã chơi chán một trò chơi

不 想 再 要 一 对 一 không còn muốn chơi một chọi một nữa

可 是 没 有 耐 心 bắt đầu dần mất đi kiên nhẫn



原 来 这 才 是 真 的 你 hóa ra đây mới thực sự là anh

无 法 掌 握 自 己 的 心 không thể kiểm soát trái tim mình

偶 尔 花 言 巧 语 thỉnh thoảng lời ngon tiếng ngọt

偶 尔 又 选择 逃避自做 聪 明 thỉnh thoảng lựa chọn trốn tránh cho rằng đó là thông minh

原 来 这 才 是 真 的 你 hóa ra đây mới thực sự là anh

习 惯 演 戏 quen với việc diễn xuất

随 时 在 磨 砺 演 技 và trau dồi diễn xuất mỗi khi có thể

忘 了 什 么 叫 做 珍 惜 quên mất thế nào gọi là yêu thật lòng

你 想 找 谁 合 演 对 手 戏 anh muốn tìm ai đó ngang tài để hợp diễn

这 是 你 的 权 利 đó là quyền của anh

就 让 你 自 己 决 定 anh cứ tự mình quyết định đi



虽 然 泪 水 淹 没 了 眼 睛 tuy rằng nước mắt đã nhấn chìm đôi mắt

我 却 轻 吻 让 心 痛 一 个 彻 底 nhưng em thà rằng để cho nỗi đau này đau thấu

决 定 就 现 在 喊 停 quyết định dừng lại ngay đây

不 再 受 委 屈 không thể chịu uất ức thêm nữa



原 来 这 才 是 真 的 你 hóa ra đây mới thực sự là anh

无 法 掌 握 自 己 的 心 không thể kiểm soát trái tim mình

偶 尔 花 言 巧 语 thỉnh thoảng lời ngon tiếng ngọt

偶 尔 又 选择 逃避自做 聪 明 thỉnh thoảng lựa chọn trốn tránh cho rằng đó là thông minh

原 来 这 才 是 真 的 你 hóa ra đây mới thực sự là anh

习 惯 演 戏 quen với việc diễn xuất

随 时 在 磨 砺 演 技 và trau dồi diễn xuất mỗi khi có thể

忘 了 什 么 叫 做 珍 惜 quên mất thế nào gọi là yêu thật lòng

你 想 找 谁 合 演 对 手 戏 anh muốn tìm ai đó ngang tài để hợp diễn

这 是 你 的 权 利 đó là quyền của anh

就 让 你 自 己 决 定 anh cứ tự mình quyết định đi

Thể loại:  Hoa Ngữ,  Đài Loan


Nghe thêm