Bài hát hay
Trang chủ
Bài hát
Tất cả
Việt Nam
Âu Mỹ
Châu Á
Lời bài hát
Karaoke
Trang đầu
Trang trước
5
Trang sau
Bài hát của Twins
Bài hát có liên quan
朋友仔/ Người Bạn Nhỏ - Twins
朋友的爱 / Tình Bạn - Twins
朋友的爱 / Tình Yêu Của Người Bạn - Twins
朋友的爱 / Tình Yêu Của Người Bạn - Twins
朋友的爱/ Tình Yêu Của Bạn - Twins
本小姐 / Ben Xiao Jie - Twins
桃红结他/ Ghita Đào Hồng - Twins
梦想黄金屋 / Mơ Về Ngôi Nhà Vàng - Twins
梨涡浅笑 - Twins
梨涡浅笑/ Nụ Cười Mỉm Và Lún Đồng Tiền - Twins
梨涡浅笑/ Núm Đồng Tiền Cười Nhạt - Twins
森巴 ('森巴皇后' 国语版) / Samba - Twins
森巴/ Samba - Twins
森巴皇后 / Hoàng Hậu Samba - Twins
森巴皇后 / Hoàng Hậu Samba - Twins
森巴皇后 / Samba Queen - Twins
森巴皇后/ Hoàng Hậu Samba - Twins
死性不改 (Boy'z & Twins 合唱版) / Tánh Xấu Không Đổi - Boy'z, Twins
死性不改 / Tính Xấu Không Đổi - Twins
永远爱着你 / Love You Forever - Twins
没法做足100分 / Không Thể Đạt Được 100% - Twins
活动教学 / Phương Pháp Dạy Năng Động - Twins
流金摇摆/ Sự Đông Đưa Vàng Kim - Twins
海底深 / Đáy Biển - Twins
海底深 / Đáy Biển Sâu - Twins
涉谷车站见 / Bin Gu Che Zhan Jian - Twins
烈女/ Liệt Nữ - Twins
热浪假期/ Kì Nghỉ Nóng Bức - Twins
热浪假期/ Kỳ Nghỉ Nóng Bỏng - Twins
热粉红 / Màu Hồng Nóng Bỏng - Twins
燕尾蝶 / Yan Wei Die - Twins
爱情当入樽 - Twins
爱情当入樽 (Air Mix) / Tình Yêu Bóng Rổ - Twins
爱情当入樽 / Ai Qing Dang Ru Bei - Twins
爱情当入樽/ Tình Yêu Bóng Rổ - Twins
爱情当入樽/ Tình Yêu Bóng Rổ - Twins
爱情当入樽/ Tình Yêu Rớt Vào Chai - Twins
爱情突击 / Tình Yêu Đột Kích - Twins
爱情突击/ Tình Yêu Đột Kích - Twins
爱情突击/ Tình Yêu Đột Kích - Twins
爱无敌(电影《千机变Ⅱ之花都大战》主题曲)/ Tình Yêu Vô Địch - Twins
爱是最大权利 / Yêu Là Quyền Lợi Lớn Nhất - Twins
狂想曲 / Cuồng Tưởng Khúc - Twins
玩转六年 (Medley) / Quậy Tưng 6 Năm - Twins
留言墙/ Tường Để Lại Lời Nhắn - Twins
百试不厌 - Twins
百试不厌/ Thử Trăm Lần Không Chán - Twins
盲头乌蝇 / Wang Tou Wu Gui - Twins
相爱6年 / Yêu Nhau 6 Năm - Twins
相爱6年/ Chúng Ta Yêu Nhau Đã 6 Năm - Twins
眼看心勿动/ Mắt Nhìn Tim Đừng Động - Twins
眼紅紅 / Mắt Đỏ Hoe - Twins
眼红红 / Mắt Đỏ Hoe - Twins
眼红红 / Mắt Đỏ Hoe - Dung Tổ Nhi, Twins
眼红红 / Mắt Đỏ Hoe - Twins
眼红红 / Mắt Đỏ Hoe - Twins
眼红红 / Mắt Đỏ Hoe - Twins
眼红红(后传) - Twins
眼红红(后传)/ Mắt Đỏ Đỏ (Hậu Truyện) - Twins
眼红红/ Mắt Đỏ Hoe - Twins
眼红红/ Mắt Đỏ Hoe - Twins
着睡衣跳舞 / Mặc Áo Ngủ Nhảy Nhót - Twins
神奇两女侠 / Thần Kỳ 2 Nữ Hiệp - Twins
科学家牛顿/ Nhà Khoa Học Newton - Twins
程咬金/ Trình Giảo Kim - Twins
童子军 / Đồng Tử Quân - Twins
童话作家(安徒生)/ Tác Giả Cổ Tích (Anderson) - Twins
精选 (New)/ Lựa Chọn Tốt Nhất Twins - Twins
精选 / Lựa Chọn Tốt Nhất - Twins
精选/ Lựa Chọn Tốt Nhất - Twins
素顏 / Su Yan - Twins
红当当飞吻 / Hong Dang Dang Fei Wen - Twins, Thảo Mãnh
红当当飞吻( 草蜢+Twins)/ Nụ Hôn Đỏ Vút Cao - Thảo Mãnh, Twins
红睡星 / Ngồi Sao Đỏ Ngủ Say - Twins
约会自己/ Hẹn Ước Bản Thân - Twins
绑架 / Bang Jia - Twins
绝对迁就 / Chiều Chuông Tuyệt Đối - Twins
绝对迁就/ Tuyệt Đối Nhân Nhượng - Twins
绝对迁就/ Tuyệt Đối Nhân Nhượng - Twins
美丽无比/ Đẹp Vô Cùng - Twins
美国总统华盛顿/ Tổng Thống Mỹ Washington - Twins
翱翔的小鸟(救生圈国语版)/ Con Chim Nhỏ Bay Lượn (Bản Tiếng Phổ Của “Phao Cứu Sinh”) - Twins
老鹰报恩 / Chim Ưng Trả Thù - Twins
背盐的驴子 / Chú Lừa Chở Muối - Twins
自以为是/ Tự Cho Là Đúng - Twins
自以為是 / Tự Cho Là Đúng - Twins
自取其辱的乌鸦 / Con Quạ Tự Chuốc Lấy Nỗi Nhục - Twins
自由行不行 (合唱)/ Tự Do Có Được Không (Song Ca) - Twins
花生骚 / Hua Sheng Sao - Twins
莫斯科没有眼泪 / Moscow Không Nước Mắt - Twins
葡萄园的农夫 / Người Nông Dân Trong Vườn Nho - Twins
虚龄时代 / Thời Đại Không Thật - Twins
蜜月/ Mật Nguyệt - Twins
见习爱神 / Thần Tình Yêu Tập Sự - Twins
见习爱神 / Thần Tình Yêu Tập Sự - Twins
见习爱神 / Thần Tình Yêu Tập Sự - Twins
超时空接触 / Tiếp Xúc Xuyên Không Gian - Twins, Boy'z, Lương Lạc Thi
超时空接触 / Tiếp Xúc Xuyên Không Gian - Boy'z, Twins, Lương Lạc Thi
跅跅步哈姆太郎 (Twins+容祖儿)/ Hamtaro Đi Dạo - Twins, Dung Tổ Nhi
轻功/ Khinh Công - Twins
Trang đầu
Trang trước
5
Trang sau